Chi tiết sản phẩm
Place of Origin: China
Hàng hiệu: Bochi
Model Number: SKBJ3000-E
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Minimum Order Quantity: 3 sets
Giá bán: Further communication based on specific parameters
Packaging Details: Steel structure frame + color steel plate packing
Delivery Time: 15-30 working days
Payment Terms: D/P,T/T
Supply Ability: 2000 sets/month
Box volume: |
240L |
Rated load: |
350kg |
Motor power: |
48V 800W |
charger: |
48-60V/20-32AH |
Range (unladen): |
≥60 km/h |
Battery: |
48V (Maintenance-free battery 20/32AH optional) |
Box volume: |
240L |
Rated load: |
350kg |
Motor power: |
48V 800W |
charger: |
48-60V/20-32AH |
Range (unladen): |
≥60 km/h |
Battery: |
48V (Maintenance-free battery 20/32AH optional) |
Thông số kỹ thuật xe vệ sinh điện nhỏ SKBJ3000-E
Tủ chứa rác được tối ưu hóa cho vệ sinh, có cấu trúc đúc phun PP màu xanh/trắng, mang lại khả năng chống va đập, hóa chất và ăn mòn. Thiết kế kín với nắp hai lớp ngăn ngừa rò rỉ chất thải trong quá trình vận hành. Thùng chứa có thể xoay ≤80° cho phép đổ rác bằng một thao tác duy nhất với cản sau để bảo vệ đầu xe.
Khung xe được sơn tĩnh điện polyester trải qua quá trình xử lý chống ăn mòn nhiều giai đoạn, mang lại khả năng chống gỉ, chống phun muối và bảo vệ chống trầy xước. Hệ thống phanh bốn bánh có khóa đỗ phía sau đồng bộ, được bổ sung bởi giỏ chứa đồ phía trước.
Đèn LED đảm bảo hoạt động ít tỏa nhiệt với tuổi thọ kéo dài so với bóng đèn truyền thống. Trục sau sử dụng truyền động vi sai hai bánh với bánh răng toàn thép cho hiệu suất mô-men xoắn cao, hiệu quả năng lượng và tiếng ồn thấp.
Được cung cấp năng lượng bởi pin không cần bảo trì với tính năng tự ngắt sạc và bảo vệ ngắn mạch. Thiết kế phía trước lấy cảm hứng từ Honda kết hợp tay nắm bằng thép không gỉ, thiết bị đo LCD và bộ giảm xóc thủy lực. Hệ thống vi điều khiển tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng thông qua các giao thức bảo vệ tự động.
Mẫu sản phẩm | SKBJ3000-E | |
Số người ngồi định mức | 人 | 1 |
Kích thước bên ngoài (dài*rộng*cao) | Mm | 2320*950*1700 |
Thể tích thùng | L | 240L |
Trọng lượng không tải | Kg | 350 |
Tải trọng định mức | Kg | 350 |
Công suất động cơ | W | 800 |
Tốc độ tối đa | km/h | 60 |
Pin | 48V | Pin không cần bảo trì 20/32AH tùy chọn |
Bộ sạc | 48V5-8A | Bộ sạc ba giai đoạn thông minh |
Loại đèn pha | Loại LED | |
Chiều dài cơ sở phía sau | mm | 810 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1650 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 |
Điện áp định mức | V | 48 |
Khả năng leo dốc | 20% | |
Quãng đường di chuyển (không tải) | Km | ≥60 |
Quãng đường phanh | m | ≤3 |
Bán kính quay vòng | m | ≤3 |
Lốp xe | Lốp dày chống mài mòn 3.00-10 | |
Ghế ngồi | Da giả cao cấp | |
Khung xe | Ống thép carbon tiêu chuẩn quốc gia mạ kẽm |